Có 2 kết quả:
传参 chuán cān ㄔㄨㄢˊ ㄘㄢ • 傳参 chuán cān ㄔㄨㄢˊ ㄘㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass an argument (computing)
(2) abbr. for 傳遞參數|传递参数[chuan2 di4 can1 shu4]
(2) abbr. for 傳遞參數|传递参数[chuan2 di4 can1 shu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass an argument (computing)
(2) abbr. for 傳遞參數|传递参数[chuan2 di4 can1 shu4]
(2) abbr. for 傳遞參數|传递参数[chuan2 di4 can1 shu4]
Bình luận 0